| Cân nặng | Sản phẩm | Giai đoạn phát triển của bé |
|---|---|---|
| Sơ sinh <3kg |
Tã dán Bobby (size 3S) |
Sơ sinh
|
| Sơ sinh~5 kg |
Tã dán Bobby (Sơ sinh) |
Sơ sinh Tập đá chân & đạp chân
|
| 4 - 8 kg |
Tã dán Bobby (size S) |
Tập lật & Tập ngồi
|
| 6 - 11 kg |
Tã dán Bobby (size M) |
Tập bò
|
| 9 - 14 kg |
Tã dán Bobby (size L) |
Có thể đứng lên & Có thể bước đi
|
| 12 - 17 kg |
Tã dán Bobby (size XL) |
Bé lớn hơn ( bắt đầu tập đi vệ sinh)
|
| > 16 kg |
Tã dán Bobby (size XXL) |
Bé lớn hơn ( bắt đầu tập đi vệ sinh)
|
| Cân nặng | <3kg |
|---|---|
| Giai đoạn phát triển của bé |
|
| Loại gói tã | Gói trung: 30 miếng |
| Cân nặng | ~ 5kg |
|---|---|
| Giai đoạn phát triển của bé |
|
| Loại gói tã | Gói trung: 38 miếng Gói lớn: 70 miếng |
| Cân nặng | 4 - 8 kg |
|---|---|
| Giai đoạn phát triển của bé |
|
| Loại gói tã | Gói nhỏ: 11 miếng Gói trung: 29 miếng Gói lớn: 54 miếng Gói siêu lớn: 80 miếng |
| Cân nặng | 6 - 11 kg |
|---|---|
| Giai đoạn phát triển của bé |
|
| Loại gói tã | Gói lớn: 46 miếng Gói siêu lớn: 76 miếng |
| Cân nặng | 9 - 13 kg |
|---|---|
| Giai đoạn phát triển của bé |
|
| Loại gói tã | Gói lớn: 40 miếng Gói siêu lớn: 68 miếng |
| Cân nặng | 12 - 17 kg |
|---|---|
| Giai đoạn phát triển của bé |
|
| Loại gói tã | Gói lớn: 36 miếng Gói siêu lớn: 62 miếng |
| Cân nặng | > 16 kg |
|---|---|
| Giai đoạn phát triển của bé |
|
| Loại gói tã | Gói lớn: 32 miếng Gói siêu lớn: 56 miếng |




